Chuyển đến nội dung chính

Robot ép cọc JVY208A

Thông số kĩ thuật robot ép cọc 208 tấn

Nội dung
Thông số


L*W=10m*4.88m
Kích thước làm việc
Kích thước làm việc Min

Khối lượng nhỏ nhất
26.5T (không bao gồm cần cẩu)


Vận chuyển phần lớn nhất

9780*2500*2806mm

Kích thước vận chuyển

Chân thuyền

138.18KN/ MP2
Áp lực xuống nền
Kích thước

L=10.5 m
    W=0.7m

Pace =2.2 m

Chân rùa
Áp lực xuống nền
132.3KN/ MP2

Kích thước

L=3.5m
  W=2.38m

Pace =0.5m
Lực ép
194 KN
902 KN
      1805 KN
Tốc độ ép cọc

Max: 8.9 m/min

Min: 1.3m/min

Công suất cả máy
Công suất điện
45+22KW=67KW
Lưu lượng dầu
180L/min
Áp lực làm việc dầu thủy lực
25.4MPa

Cơ cấu ép biên
Khoảng cách ép biên
0.75m
Khoảng cách ép góc
1.4m

Cần cẩu
             Sức nâng
10T
Chiều cao làm việc
13m

Trọng lượng
Tổng trọng lượng
208T
Trọng lượng máy chính
64.5T±3%

Loại cọc
Cọc tròn
Φ200-Φ400
Cọc vuông
F 200-F 400







Xilanh
Xi lanh ép chính

Φ160×2
Xi lanh ép phụ
Φ160×2
Xilanh kẹp

Φ180×8
Xilanh chân

Φ220×4
Xilanh chân thuyền

Φ125×2
Xilanh chân rùa

Φ125×2

Bơm thủy lực

Dùng 1 bơm A7V117, 1 bơm 63YCY cho cần cẩu


Hệ thống kẹp cọc
Hộp kẹp sử dụng 8 xilanh kẹp

Phụ kiện

Thông số

Số lượng

Lưu ý
 
Kẹp tròn
Φ200 Φ300 Φ400

4 sets

Tùy chọn của khách hàng
 
Kẹp vuông
F200F250 F300F400
 



 
Dây điện
YC-3×50+2×16
100m/100 

 
Bộ khóa móc cẩu

1 set

 

Hình ảnh máy ép cọc 208 tấn

bán robot ép cọc tự hành 208 tấn
#robtepcoc #robotepcoc208tan #mayepcoc208tan #thietbinenmong #congtycophantapdoan911

Để được tư vấn tốt nhất vui lòng liên hệ: Mr Thoan: 0988 869 533 - 0985 295 911




Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bán xe tải cẩu 8 tấn atom gắn trên xe cơ sở Hino

Thông số kĩ thuật xe cẩu tự hành 8 tấn Atom Hã ng sản xuất ZTon Group   ATom 867LT Nước sản xuất Hàn Quốc Chiều dài cần 20,5 m Năm sản xuất 2019 Chiều cao làm việc 24 m Tổng tải trọng 24000 kg Sức nâng lớn nhất 8000 kg Tải trọng hàng 11000 kg Xe cơ sở Hino FL Bảo hành 12 tháng Đại diện bảo hành 911., JSC Hình ảnh của ô tô tải cẩu 8 tấn gắn trên xe Hino #xetaigancau8tanatom #ototaicau8tan #xetaigancau8tangantrenxehino #banxecautuhanh #banxetaicau #thietbinenmong #congtycophantapdoan911 Quyền lợi của khách hàng khi mua xe tải cẩu 911.,JSC Vì môi trường Việt Công ty cổ phần tập đoàn 911 là đơn vị hàng đầu Việt nam về nhập khẩu phân phối các sản phẩm, xe tải, xe chuyên dùng với những thương hiệu sản phẩm có bề dày trên thị trường trong nước như: ISUZU, HOWO, HYUNDAI, HINO, DONGFENG... Đến với 911 Quý khách hàng sẽ được: - Hỗ trợ mua trả góp vốn vay ngân hàng với tỷ suất lên đến 80% giá trị xe, lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn. - Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm

Máy ép cọc 360 tấn

Thông số kĩ thuật máy ép cọc bằng robot 368 tấn Nội dung Thông tin Kích thước làm việc Kích thước làm việc Min L*W=12.5m*6.49m Vận chuyển phần lớn nhất Khối lượng nhỏ nhất 34T (  not including crane) Kích thước vận chuyển 11259*3146*3200mm Chân thuyền Áp lực xuống nền 126.42KN/  M P 2 Kích thước L=12 m    W=1.2m    Pace =3.0 m Chân rùa Áp lực xuống nền 142.1KN/ M P 2 Kích thước L=4.2m    W=3.2m    Pace =0.6m Lực ép Gear I 250 KN Gear II 1287 KN Gear  Ⅲ  3210 KN Tốc độ ép Max: 6.8 m/min Min: 1.1m/min Công suất cả máy Công suất điện 2 × 37+30KW=104KW Lưu lượng dầu 267L/min Áp lực làm việc dầu thủy lực Max 23.8MPa Cơ cấu kẹp Khoảng cách ép biên 1.005m Khoảng cách ép góc 1.48m Cẩu Sức nâng lớn nhất 16T Chiều cao nâng lớn nhất 15m Trọng lượng Tổng trọng lượng 368T Máy chính 126T±3% Loại cọc Cọc tròn Φ 300- Φ 500 Cọc vuông Xy lanh Xy lanh ép chính Φ

Bán robot ép cọc 460 tấn TOPPILE

Thông số kĩ thuật robot ép cọc 460 tấn TOPPILE TP460-A / BIỂU BÁO GIÁ VÀ THAM SỐ KỸ THUẬT T hươn g   h i ệu : T O PPILE Model : TP460-A C ôn g   suấ t   c ả   m á y Động cơ POWER : 30KW*2+37KW*1 Ký hiệu Hộp kẹp 6025 Bơm 80*2+125*1 Model Xi  lanh Xi  lanh ép chính Φ 250-1800 2 Cái   Xi  lanh ép phụ: Φ 250-1800 2 Cái Xi  lanh kẹp Φ 250-35 8  Cái Xi  lanh chân rùa Φ 300-1100 4  Cái Xi  lanh dọc Φ 160-3000 2  Cái Xi  lanh ngang Φ 160-600 2  Cái Xi  lanh cẩu Φ 180-1760 1  Cái D â y   C á p   Đ i ệ n 100M T rọn g   l ượn g   C ẩ u   l ớ n   nhấ t 9$flUUV   16T Chân thuyền 13.1*1.6m ±7% Chân rùa 4.5*3.36m ±7% Trọng lượng máy ( không gồm phụ tải ) 144T         TU Tích thước vận hành 13100*7360*4352mm Không ép cọc bên tai Khong /   fi M á   kẹ p Má kẹp 6 b ộ   :      ∅ 300  ∅ 400  ∅ ±00  ☐  ±0 ☐300 ☐3±0 Kết cấu hình thức chân thuyền và cánh tay trên nóc phòng lái đi