Chuyển đến nội dung chính

Robot ép cọc 180 tấn

 Bán máy ép cọc thủy lực bằng robot tự hành

Thông số kĩ thuật robot ép cọc 180 tấn


Ni dung
Tham s
Lực ép cọc tối đa (lý thuyết)
180 Tấn
Kích thước vận hành
9000 mm x 4600 mm x 5075 mm
Chân thuyền
 Áp lực với nền: 142KN/M2
 Kích thước: L= 9m  W=0.7m  Pace =1.6m
Chân rùa
Áp lực với nền:    KN/M2 
Kích thước: L= 2.6m  W= 1.9m  Pace = 0.4m
Lực ép
Số 1:   KN  Số 2 : 800KN  Số 3: 1800KN   
Piling Strok: 1.6m
Tốc độ ép
Số 1: 15.5m/min  Số 2 : 7.3m/min  Số 3: 1.5m/min
Công suất cả máy
2X30KW+1*22KW=82KW (60hz) công suđin
235L/min lưu lượng thy lc
Áp suất làm việc dầu thủy lực: 20Mpa
Ép biên
 0.825m. (do kết cấu ép biên Toppile nằm trong khung sườn máy sẽ tăng được lực ép nhưng khoảng cách sẽ bị tăng lên một chút)
Cần cẩu
Sức nâng 10T
Trọng lượng tĩnh cả máy
Trọng lượng: 48 Tấn
Main Machine : 48t+5% 
Cọc ép phù hợp
Phm vi cép:   Cọc tròn: .Đường kính  ≤400 
Cọc vuông ≤□350



Xilanh
Xilanh ép chính : 2*160-1500
Xilanh ép phụ :2*180-1500
Xilanh kẹp :4*220-35
Xilanh chân rùa :4*220-1580
Xilanh thuyền dài:2*110-1600
Xilanh thuyền ngắn :2*110-400
Kết cấu ép biên dạng cọc đứng
 80Tấn là lực ép biên tối đa.
H thng động lc
 Bơm dầu: Dùng 2 bơm 80YCY cho phần máy chính, 1 bơm 63YCY cho máy cẩu.
Kết cấu hộp kẹp cọc
Hp kp cc x dng 4 xilanh kp

Cu hình
Tham s
S lượng
Ghi chú
Cọc tròn
300 400
 05 bộ má kẹp. Khách hàng có thể đặt thêm má kẹp tròn 350 (1180 USD/bộ)

Cc vuông
□250 □300 □350
Dầu thủy lực
Du thy lc chng mỏi mòn 68
Đổ đầy

Dây cáp điện
YC-3X50+1X10
100m

 Bộ khóa móc cẩu

1 set

Bộ đồ nghề

1 set

Xe đổ dầu

1 set


Hình ảnh sản phẩm máy ép cọc 180 tấn
máy ép cọc thủy lực 180 tấn

chon thuê robot ép cọc theo tháng
Bán máy ép cọc chất lượng cao

Để được tư vấn tốt nhất xin vui lòng liên hệ hotline: Mr Thoan: 0988 869 533 - 0985 295 911

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bán xe tải cẩu 8 tấn atom gắn trên xe cơ sở Hino

Thông số kĩ thuật xe cẩu tự hành 8 tấn Atom Hã ng sản xuất ZTon Group   ATom 867LT Nước sản xuất Hàn Quốc Chiều dài cần 20,5 m Năm sản xuất 2019 Chiều cao làm việc 24 m Tổng tải trọng 24000 kg Sức nâng lớn nhất 8000 kg Tải trọng hàng 11000 kg Xe cơ sở Hino FL Bảo hành 12 tháng Đại diện bảo hành 911., JSC Hình ảnh của ô tô tải cẩu 8 tấn gắn trên xe Hino #xetaigancau8tanatom #ototaicau8tan #xetaigancau8tangantrenxehino #banxecautuhanh #banxetaicau #thietbinenmong #congtycophantapdoan911 Quyền lợi của khách hàng khi mua xe tải cẩu 911.,JSC Vì môi trường Việt Công ty cổ phần tập đoàn 911 là đơn vị hàng đầu Việt nam về nhập khẩu phân phối các sản phẩm, xe tải, xe chuyên dùng với những thương hiệu sản phẩm có bề dày trên thị trường trong nước như: ISUZU, HOWO, HYUNDAI, HINO, DONGFENG... Đến với 911 Quý khách hàng sẽ được: - Hỗ trợ mua trả góp vốn vay ngân hàng với tỷ suất lên đến 80% giá trị xe, lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn. - Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm

Máy ép cọc 360 tấn

Thông số kĩ thuật máy ép cọc bằng robot 368 tấn Nội dung Thông tin Kích thước làm việc Kích thước làm việc Min L*W=12.5m*6.49m Vận chuyển phần lớn nhất Khối lượng nhỏ nhất 34T (  not including crane) Kích thước vận chuyển 11259*3146*3200mm Chân thuyền Áp lực xuống nền 126.42KN/  M P 2 Kích thước L=12 m    W=1.2m    Pace =3.0 m Chân rùa Áp lực xuống nền 142.1KN/ M P 2 Kích thước L=4.2m    W=3.2m    Pace =0.6m Lực ép Gear I 250 KN Gear II 1287 KN Gear  Ⅲ  3210 KN Tốc độ ép Max: 6.8 m/min Min: 1.1m/min Công suất cả máy Công suất điện 2 × 37+30KW=104KW Lưu lượng dầu 267L/min Áp lực làm việc dầu thủy lực Max 23.8MPa Cơ cấu kẹp Khoảng cách ép biên 1.005m Khoảng cách ép góc 1.48m Cẩu Sức nâng lớn nhất 16T Chiều cao nâng lớn nhất 15m Trọng lượng Tổng trọng lượng 368T Máy chính 126T±3% Loại cọc Cọc tròn Φ 300- Φ 500 Cọc vuông Xy lanh Xy lanh ép chính Φ

Bán robot ép cọc 460 tấn TOPPILE

Thông số kĩ thuật robot ép cọc 460 tấn TOPPILE TP460-A / BIỂU BÁO GIÁ VÀ THAM SỐ KỸ THUẬT T hươn g   h i ệu : T O PPILE Model : TP460-A C ôn g   suấ t   c ả   m á y Động cơ POWER : 30KW*2+37KW*1 Ký hiệu Hộp kẹp 6025 Bơm 80*2+125*1 Model Xi  lanh Xi  lanh ép chính Φ 250-1800 2 Cái   Xi  lanh ép phụ: Φ 250-1800 2 Cái Xi  lanh kẹp Φ 250-35 8  Cái Xi  lanh chân rùa Φ 300-1100 4  Cái Xi  lanh dọc Φ 160-3000 2  Cái Xi  lanh ngang Φ 160-600 2  Cái Xi  lanh cẩu Φ 180-1760 1  Cái D â y   C á p   Đ i ệ n 100M T rọn g   l ượn g   C ẩ u   l ớ n   nhấ t 9$flUUV   16T Chân thuyền 13.1*1.6m ±7% Chân rùa 4.5*3.36m ±7% Trọng lượng máy ( không gồm phụ tải ) 144T         TU Tích thước vận hành 13100*7360*4352mm Không ép cọc bên tai Khong /   fi M á   kẹ p Má kẹp 6 b ộ   :      ∅ 300  ∅ 400  ∅ ±00  ☐  ±0 ☐300 ☐3±0 Kết cấu hình thức chân thuyền và cánh tay trên nóc phòng lái đi