Thông số kĩ thuật máy ép cọc bằng robot 368 tấn
Nội dung
|
Thông tin
| |||
Kích thước làm việc
|
Kích thước làm việc Min
|
L*W=12.5m*6.49m
| ||
Vận chuyển phần lớn nhất
|
Khối lượng nhỏ nhất
|
34T ( not including crane)
| ||
Kích thước vận chuyển
|
11259*3146*3200mm
| |||
Chân thuyền
|
Áp lực xuống nền
|
126.42KN/ MP2
| ||
Kích thước
|
L=12 m W=1.2m Pace =3.0 m
| |||
Chân rùa
|
Áp lực xuống nền
|
142.1KN/MP2
| ||
Kích thước
|
L=4.2m W=3.2m Pace =0.6m
| |||
Lực ép
|
Gear I 250 KN
|
Gear II 1287 KN
|
Gear Ⅲ 3210 KN
| |
Tốc độ ép
|
Max: 6.8 m/min
|
Min: 1.1m/min
| ||
Công suất cả máy
|
Công suất điện
|
2×37+30KW=104KW
| ||
Lưu lượng dầu
|
267L/min
| |||
Áp lực làm việc dầu thủy lực Max
|
23.8MPa
| |||
Cơ cấu kẹp
|
Khoảng cách ép biên
|
1.005m
| ||
Khoảng cách ép góc
|
1.48m
| |||
Cẩu
|
Sức nâng lớn nhất
|
16T
| ||
Chiều cao nâng lớn nhất
|
15m
| |||
Trọng lượng
|
Tổng trọng lượng
|
368T
| ||
Máy chính
|
126T±3%
| |||
Loại cọc
|
Cọc tròn
|
Φ300-Φ500
| ||
Cọc vuông
|
Xy lanh
|
Xy lanh ép chính
|
Φ220×2
|
Xy lanh ép phụ
|
Φ220×2
| |
Xy lanh kẹp
|
Φ240×8
| |
Xy lanh chân
|
Φ280×4
| |
Xy lanh chân thuyền
|
Φ160×2
| |
Xy lanh chân rùa
|
Φ160×2
| |
Bơm thủy lực
|
Dùng 1 bơm 80YCY và 1 bơm A7V107 cho máy chính, 1 bơm 80YCY cho cẩu
| |
Clamping mechanism
|
Hộp kẹp sử dụng 8 xylanh kẹp
|
Phụ kiện
|
Thông số
|
Đơn vị
|
Chú ý
|
Kẹp tròn
|
Φ300 Φ400 Φ500
|
7 bộ
|
Theo ý khách hàng
|
Kẹp vuông
|
F250;F300 ;F400 ;F450
| ||
Cáp điện
|
YC-3×50+2×25
|
100m/100米
|
Hình ảnh sản phẩm máy ép cọc bê tông 368 tấn
#robotepcoc #mayepcoc #robotepcoc368tan #mayepcoc368tan #mayepcocbetong #maydongcoc #thietbinenmong #congtycophantapdoan911
Để được tư vấn tốt nhất vui lòng liên hệ hotline: Mr Thoan: 0988 869 533 - 0985 295 911
Nhận xét
Đăng nhận xét